1 |
quy củtoàn thể nói chung những quy định nhằm làm cho một việc làm nào đó thành có trật tự, có tổ chức công việc có quy củ Tí [..]
|
2 |
quy củCó thể hiểu như kỉ luật. VD: Vâng theo quy củ.
|
3 |
quy củ Cách làm có phương pháp, có kế hoạch. | : ''Nghiên cứu có '''quy củ'''.''
|
4 |
quy củCách làm có phương pháp, có kế hoạch: Nghiên cứu có quy củ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quy củ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quy củ": . quy cách quy chế quy củ Quỳ Châu Quý Châu [..]
|
5 |
quy củCách làm có phương pháp, có kế hoạch: Nghiên cứu có quy củ.
|
<< quy trình | quy phục >> |